BẢN giá danh mục thuốc

TTTênĐVTGiá bán raGiá mua vàoNhómThành phần chính
1 N2080.195.920ZOXIMCEF 1 G 1g(Ceftizoxim)Lọ 66.500 66.500 N2Ceftizoxim
2 N4332.291.920Zolmed 150 150mg(Fluconazol)Viên 1.600 1.600 N4Fluconazol
3 N5007.15.920Zodalan 5mg/1ml, dung tích 1ml(Midazolam)Ống 14.700 14.700 N5Midazolam
4 N41689.968.965ZINOPRODY 50mg(Eprazinon)Viên 357 357 N4Eprazinon
5 N1219.568.920Zafular 200mg(Bezafibrat)Viên 4.500 4.500 N1Bezafibrat
6 N1011.12.920Xylocaine Jelly 2%, 30g(Lidocain hydroclodrid)Tuýp 55.600 55.600 N1Lidocain hydroclodrid
7 N4330.288.920Wzitamy TM 200mg(Clotrimazol)Viên 6.000 6.000 N4Clotrimazol
8 N21434.814.965WARUWARI 2mg(Tizanidin hydroclorid)Viên 1.350 1.350 N2Tizanidin hydroclorid
9 N4716.445.965VUPU 200mg + 0,4mg(Sắt sulfat + acid folic)Viên 1.533 1.533 N4Sắt sulfat + acid folic
10 2.N4956.1030.839Vitamin PP 500mg(Vitamin PP)Viên 218 218 N4Vitamin PP
11 N21823.1024.965VITAMIN C STELLA 1G 1000mg(Vitamin C)Viên 1.900 1.900 N2Vitamin C
12 N41829.1024.965Vitamin C 500mg(Vitamin C)Viên 176 176 N4Vitamin C
13 N41804.1015.965Vitamin AD 4000 IU + 400 IU(Vitamin A + D3)Viên 599 599 N4Vitamin A + D3
14 N3780.464Vitamin AD 4.000 UI + 400UI(Vitamin A + D3)viên 599 599 N3Vitamin A + D3
15 N4360.172.965Visulin 1g/0,5g 1g + 500mg(Ampicilin + sulbactam)Lọ 29.500 29.500 N4Ampicilin + sulbactam
16 N41515.881.965Vingomin 0,2mg/ml, dung tích 1ml(Methyl ergometrin maleat)Ống 11.550 11.550 N4Methyl ergometrin maleat
17 N41083.660.965Vinzix 40mg(Furosemid)Viên 100 100 N4Furosemid
18 N41082.660.965Vinzix 20mg, dung tích 2ml(Furosemid)Ống 623 623 N4Furosemid
19 N41631.955.965Vinsalmol 2,5mg, dung tích 2,5ml(Salbutamol sulfat)Ống 4.410 4.410 N4Salbutamol sulfat
20 N4930.1017.920Vinrovit 5000 50mg + 250mg + 5000mcg(Vitamin B1 + B6 + B12)Lọ 7.160 7.160 N4Vitamin B1 + B6 + B12
21 N4728.452.965Vinphyton 1mg 1mg, dùng được cho trẻ sơ sinh, dung tích 1ml(Phytomenadion (vitamin K1))Ống 993 993 N4Phytomenadion (vitamin K1)
22 2.N4376.452.839Vinphyton 10mg 10mg, dùng được cho trẻ sơ sinh, dung tích 1ml(Phytomenadion (vitamin K1))ống 1.538 1.538 N4Phytomenadion (vitamin K1)
23 N41518.882.965Vinphatoxin 5 IU/ml, dung tích 1ml(Oxytocin)Ống 2.800 2.800 N4Oxytocin
24 N41307.747.965Vinphason 100mg(Hydrocortison)Lọ 5.588 5.588 N4Hydrocortison
25 N3566.464Vinphason 100mg(Hydrocortison)Lọ 6.880 6.880 N3Hydrocortison
26 N4436.533.920Vincardipin 10mg/10ml(Nicardipin)Ống 84.000 84.000 N4Nicardipin
27 N41798.1011.965Vigahom 431,68mg + 11,65mg + 5mg, dung tích 10ml(Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat)Ống 3.780 3.780 N4Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat
28 DY.371.2023Viên nang Bổ trung ích khí 300mg + 1000mg + 300mg + 300mg + 300mg + 300mg + 300mg + 100mg + 100mg.(Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương)Viên 790 790 N2Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương
29 DY2157.135.921Viên an thần Rutynda (Lá sen,Vông nem, Lạc tiên, Bình vôi)Viên 1.000 1.000 N2Lá sen,Vông nem, Lạc tiên, Bình vôi
30 N1196.536.920Viacoram 3.5mg/2.5mg 3,5mg + 2,5mg(Perindopril + amlodipin)Viên 5.960 5.960 N1Perindopril + amlodipin
1 - 30 trong tổng số 483Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5            >>>

Thông báo


Tìm kiếm

SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI

Thư viện ảnh

thư viện VIDEO